Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闲着的

{Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, (kỹ thuật) để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...), ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闲聊

    Mục lục 1 {gossip } , chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói...
  • 闲职

    { sinecure } , chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng
  • 闲荡

    Mục lục 1 {loiter } , đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng 2 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa...
  • 闲荡者

    { boulevardier } , thị dân phong lưu
  • 闲话

    { claver } , (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, người nói chuyện tầm phào { tattle } , lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba...
  • 闲谈

    Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm...
  • 闲适

    { quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,...
  • 闲逛

    Mục lục 1 {gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly,...
  • 闲逛于

    { ramble } , cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • 间乐曲

    { intermezzo } , (âm nhạc) khúc trung gian, màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)
  • 间作

    { intercrop } , vụ trồng xen
  • 间作作物

    { intercrop } , vụ trồng xen
  • 间充质

    { mesenchyma } , mô giữa, trung mô
  • 间冰期的

    { interglacial } , (địa lý,ddịa chất) gian băng
  • 间发性酒狂

    { oenomania } , bệnh nghiện rượu nho
  • 间发的

    { intercurrent } , xen, (y học) gian phát, xảy đi xảy lại
  • 间变

    { anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá
  • 间层作用

    { interstratification } , sự xếp lớp, xen kẽ
  • 间接

    { indirectness } , tính gián tiếp, tính không thẳng, tính quanh co, tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương
  • 间接听来

    { secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top