Xem thêm các từ khác
-
间接的
Mục lục 1 {backhanded } , trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm... -
间接答辩法
{ special pleading } , <PHáP> sự biện hộ ngụy biện -
间接肯定法
{ litotes } , (văn học) cách nói giảm -
间接获得的
{ secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) -
间接说明
{ sidelight } , (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, (hàng hải)... -
间断
{ gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận... -
间断的
{ discontinuous } , không liên tục, gián đoạn -
间歇
{ intermission } , sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ... -
间歇地
{ intermittently } , từng cơn từng hồi, không liên tục -
间歇性
{ intermittence } , tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học) tình trạng... -
间歇泉
{ geyser } , (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi) -
间歇的
{ fitful } , từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...) { interim } , quá độ, tạm... -
间生态
{ parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép -
间谍
Mục lục 1 {beagle } , chó săn thỏ, mật thám; gián điệp 2 {emissary } , phái viên, phái viên mật 3 {intelligencer } , người đưa... -
间谍活动
{ espial } , sự dọ thám, sự theo dõi { espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp -
间谍的
{ emissary } , phái viên, phái viên mật -
间谍组织
{ espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp -
间距
{ gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận... -
间道
{ byway } , đường phụ, (SNH) lãnh vực ít được biết đến -
间隔
Mục lục 1 {compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.