Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

间谍

Mục lục

{beagle } , chó săn thỏ, mật thám; gián điệp


{emissary } , phái viên, phái viên mật


{intelligencer } , người đưa tin đến, người cho tin, đặc vụ, gián điệp


{lurcher } , kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống chó săn lai giống)


{spy } /'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 间谍活动

    { espial } , sự dọ thám, sự theo dõi { espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
  • 间谍的

    { emissary } , phái viên, phái viên mật
  • 间谍组织

    { espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
  • 间距

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 间道

    { byway } , đường phụ, (SNH) lãnh vực ít được biết đến
  • 间隔

    Mục lục 1 {compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment),...
  • 间隔的

    { removed } , xa, xa cách, khác biệt, (xem) cousin
  • 间隙

    { clearance } , sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống;...
  • 闷人的空气

    { frowst } , (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • 闷居室内

    { frowst } , (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • 闷死

    { stifle } , (như) smother, khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint), bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa) { suffocate } , bóp chết,...
  • 闷气

    { stuffiness } , sự thiếu không khí, sự ngột ngạt, sự nghẹt mũi, sự tắc mũi, sự có mùi mốc, tính hay giận, tính hay dỗi,...
  • 闷气的

    { fuggy } , có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc
  • 闷浊空气

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
  • 闷烧

    { smolder } , sự cháy âm ỉ, cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ...
  • 闷热

    Mục lục 1 {frowziness } , sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác 2 {mugginess } , tình trạng nồm ấm (tiết trời) 3 {stuffiness...
  • 闷热地

    { sultrily } , oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ), nóng nảy (tính tình), đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và...
  • 闷热的

    Mục lục 1 {fuggy } , có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc 2 {muggy } , nồm ấm, oi bức 3 {stuffy } , thiếu...
  • 闷熄

    { smother } , lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ, tình trạng âm ỉ, đám bụi mù; đám khói mù, sa mù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ...
  • 闷的

    { frowsty } , nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top