Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闷浊空气

{FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闷烧

    { smolder } , sự cháy âm ỉ, cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ...
  • 闷热

    Mục lục 1 {frowziness } , sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác 2 {mugginess } , tình trạng nồm ấm (tiết trời) 3 {stuffiness...
  • 闷热地

    { sultrily } , oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ), nóng nảy (tính tình), đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và...
  • 闷热的

    Mục lục 1 {fuggy } , có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc 2 {muggy } , nồm ấm, oi bức 3 {stuffy } , thiếu...
  • 闷熄

    { smother } , lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ, tình trạng âm ỉ, đám bụi mù; đám khói mù, sa mù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ...
  • 闷的

    { frowsty } , nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc
  • 闷笑

    { nicker } , đồng bảng Anh
  • 闷闷不乐

    { moodiness } , trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
  • 闷闷不乐地

    { sulkily } , hay hờn dỗi (người); sưng sỉa, tối tăm ảm đạm
  • 闷闷不乐的

    { downhearted } , nản lòng, nản chí { worried } , thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;...
  • 闷闷不乐者

    { black dog } , sự giận dỗi
  • { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 闸门

    { strobe } , ánh sáng nhấp nháy
  • 闹剧

    { farce } , trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi (thịt), (nghĩa bóng)...
  • 闹剧一般地

    { farcically } , khôi hài, lố bịch
  • 闹区

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 闹情绪

    { mump } , hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, ăn xin, ăn mày { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 闹情绪的

    { pettish } , cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi
  • 闹气

    { petulance } , tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
  • 闹玩的

    { rollicking } , vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top