Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闹区

{hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ, cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ), vào tổ (ong), sống trong tổ (ong), sống đoàn kết với nhau (như ong), chia tổ (ong), chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闹情绪

    { mump } , hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, ăn xin, ăn mày { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 闹情绪的

    { pettish } , cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi
  • 闹气

    { petulance } , tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
  • 闹玩的

    { rollicking } , vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
  • 闹着玩

    { fawn } , nâu vàng, (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi), màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ...
  • 闹着玩的

    { sportive } , vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt
  • 闹脾气

    { grouch } , tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ...
  • 闹酒狂欢

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
  • 闹酒狂歌

    { orgy } , cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng, ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp) cuộc truy hoan của thần rượu,...
  • 闹酒的女人

    { bacchant } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, đồ đệ của thần rượu Bắc,cút
  • 闹钟

    { alarm clock } , đồng hồ báo thức
  • 闹铃

    { alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
  • 闹饮

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 闺女

    { damsel } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ { demoiselle } , con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 闺房

    Mục lục 1 {boudoir } , buồng the, phòng khuê 2 {gynaeceum } , (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng 3 {harem...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 闻出

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 闻名

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
  • 闻名的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 闻名遐迩的

    { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top