Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闹酒狂欢

{wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闹酒狂歌

    { orgy } , cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng, ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp) cuộc truy hoan của thần rượu,...
  • 闹酒的女人

    { bacchant } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, đồ đệ của thần rượu Bắc,cút
  • 闹钟

    { alarm clock } , đồng hồ báo thức
  • 闹铃

    { alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
  • 闹饮

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 闺女

    { damsel } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ { demoiselle } , con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 闺房

    Mục lục 1 {boudoir } , buồng the, phòng khuê 2 {gynaeceum } , (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng 3 {harem...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 闻出

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 闻名

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
  • 闻名的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 闻名遐迩的

    { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
  • 闻的人

    { smeller } , người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi,...
  • 闻知

    { understand } , hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
  • 闻阈图

    { audiograph } , máy ghi sức nghe
  • { clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động...
  • 阁下

    Mục lục 1 {bahadur } , (thường) viết hoa Ngài (ở ấn độ) 2 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha;...
  • 阁楼

    Mục lục 1 {attic } , (thuộc) thành A,ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A,ten, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt...
  • 阅兵

    { parade } , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo...
  • 阅兵场

    { parade -ground } , nơi duyệt binh; thao trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top