Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闻名的

{proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết


{renowned } , có tiếng, nổi tiếng, trứ danh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闻名遐迩的

    { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
  • 闻的人

    { smeller } , người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi,...
  • 闻知

    { understand } , hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
  • 闻阈图

    { audiograph } , máy ghi sức nghe
  • { clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động...
  • 阁下

    Mục lục 1 {bahadur } , (thường) viết hoa Ngài (ở ấn độ) 2 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha;...
  • 阁楼

    Mục lục 1 {attic } , (thuộc) thành A,ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A,ten, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt...
  • 阅兵

    { parade } , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo...
  • 阅兵场

    { parade -ground } , nơi duyệt binh; thao trường
  • 阅历

    { story } , chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một...
  • 阅读

    Mục lục 1 {peruse } , đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...) 2 {Read } , đọc, học, nghiên...
  • 阅读材料

    { reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại...
  • 阈值

    { threshold } , ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng cửa, (tâm lý học) ngưỡng
  • 阈限

    { limen } , (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới
  • 阈限的

    { liminal } , (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới
  • 阉割

    Mục lục 1 {castrate } , thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) 2 {castration } ,...
  • 阉割了的

    { emasculate } , thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), bị thiến,...
  • 阉割动物

    { neuter } , (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội động (động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú...
  • 阉牛

    { bullock } , bò thiến
  • 阉羊

    { wether } , cừu thiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top