- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
闻的人
{ smeller } , người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi,... -
闻知
{ understand } , hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu) -
闻阈图
{ audiograph } , máy ghi sức nghe -
阀
{ clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động... -
阁下
Mục lục 1 {bahadur } , (thường) viết hoa Ngài (ở ấn độ) 2 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha;... -
阁楼
Mục lục 1 {attic } , (thuộc) thành A,ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A,ten, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt... -
阅兵
{ parade } , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo... -
阅兵场
{ parade -ground } , nơi duyệt binh; thao trường -
阅历
{ story } , chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một... -
阅读
Mục lục 1 {peruse } , đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...) 2 {Read } , đọc, học, nghiên... -
阅读材料
{ reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại... -
阈值
{ threshold } , ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng cửa, (tâm lý học) ngưỡng -
阈限
{ limen } , (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới -
阈限的
{ liminal } , (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới -
阉割
Mục lục 1 {castrate } , thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) 2 {castration } ,... -
阉割了的
{ emasculate } , thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), bị thiến,... -
阉割动物
{ neuter } , (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội động (động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú... -
阉牛
{ bullock } , bò thiến -
阉羊
{ wether } , cừu thiến -
阉鸡
{ capon } , gà trống thiến { caponize } , thiến (gà)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.