- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
防冻剂
{ antifreeze } , (kỹ thuật) hoá chất chống đông -
防卫
Mục lục 1 {buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho 2 {defense } , (từ... -
防卫器官
{ armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ... -
防卫墙
{ battlement } , ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai -
防卫姿势
{ defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng... -
防卫工事
{ barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) { entrenchment } , (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...),... -
防卫物
Mục lục 1 {buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho 2 {defense } , (từ... -
防卫的
{ defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng... -
防卫者
{ defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư -
防噪音的
{ noiseproof } , cách âm -
防塞
{ antifouling } , chống gỉ; chống bẩn -
防备
{ against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng... -
防备用的
{ defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng... -
防守
{ defend } , che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai), là luật sư bào chữa -
防守阵地
{ redoubt } , (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ -
防弹的
{ bullet -proof } , ngăn được đạn, đạn bắn không thủng { bulletproof } , Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục... -
防御
{ defence } , cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống... -
防御工事
{ fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự)... -
防护
Mục lục 1 {entrench } , (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm 2 {fence... -
防护剂
{ repellent } , có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.