Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

防卫

Mục lục

{buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho


{defense } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence


{muniment } , thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu...


{protect } , bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn), (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)


{rampart } , thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防卫器官

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 防卫墙

    { battlement } , ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai
  • 防卫姿势

    { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng...
  • 防卫工事

    { barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) { entrenchment } , (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...),...
  • 防卫物

    Mục lục 1 {buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho 2 {defense } , (từ...
  • 防卫的

    { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng...
  • 防卫者

    { defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
  • 防噪音的

    { noiseproof } , cách âm
  • 防塞

    { antifouling } , chống gỉ; chống bẩn
  • 防备

    { against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng...
  • 防备用的

    { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng...
  • 防守

    { defend } , che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai), là luật sư bào chữa
  • 防守阵地

    { redoubt } , (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ
  • 防弹的

    { bullet -proof } , ngăn được đạn, đạn bắn không thủng { bulletproof } , Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục...
  • 防御

    { defence } , cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống...
  • 防御工事

    { fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự)...
  • 防护

    Mục lục 1 {entrench } , (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm 2 {fence...
  • 防护剂

    { repellent } , có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không...
  • 防护套

    { lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm...
  • 防护帽

    { helmet } , mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top