- Từ điển Trung - Việt
防锈的
{anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn
{antirust } , chống gỉ
{rustproof } , không gỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
防雨的
{ rainproof } , không thấm nước mưa, áo mưa -
防震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) -
防音墙
{ baffle -wall } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防音板
{ baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防风雨的
{ weatherproof } , có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết ) -
防鱼雷装置
{ antitorpedo } , chống ngư lôi -
阳
{ Yang } , dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc) -
阳伞
{ parasol } , cái dù (che nắng) -
阳光
Mục lục 1 {sun } , mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn... -
阳光充足的
{ sunny } , nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi -
阳光照射
{ sunniness } , sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng, sự vui vẻ, sự hớn hở, sư tươi sáng -
阳光照射的
{ sunlit } , chan hoà ánh nắng, ngập nắng -
阳光照耀的
{ sunshiny } , nắng, vui tươi, hớn hở, tươi sáng -
阳台
Mục lục 1 {balcony } , bao lơn, ban công (trong nhà hát) 2 {terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng,... -
阳性
{ masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực,... -
阳性的
{ electropositive } , (thuộc) điện dương { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông,... -
阳极
{ anode } , (vật lý) cực dương, anôt { anticathode } , (Tech) đối âm cực -
阳极的
{ anodal } , (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương -
阳物
{ penis } , (giải phẫu) dương vật -
阳物像
{ phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.