- Từ điển Trung - Việt
阴间
{hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa), kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, hết sức mình, chết thôi, (xem) ride
{inferno } , địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn
{sheol } , âm ty, âm phủ
{ultramundane } , ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阴间之神
{ Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương -
阴间的
{ infernal } , (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật { plutonian } , (địa lý,địa... -
阴间的诸神
{ manes } , vong hồn -
阴阳人
{ epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ... -
阴阳怪气的
{ enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu -
阴险
{ blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { cattiness } , tính... -
阴险之人
{ snake } , con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật, làm náo động;... -
阴险人
{ viper } , (động vật học) rắn vipe, (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở -
阴险地
{ insidiously } , âm thầm, lẳng lặng -
阴险的
Mục lục 1 {cattish } , như mèo, nham hiểm, nanh ác 2 {catty } , như mèo, nham hiểm, nanh ác 3 {insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt,... -
阴险的人
{ Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả... -
阴霾
{ haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),... -
阵
{ blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ... -
阵地
{ ground } , mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất;... -
阵地工事
{ bastion } , pháo đài, thành luỹ -
阵容
{ array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý)... -
阵挛
{ clonus } , (y học) chứng giật rung -
阵痛
{ agony } , sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc... -
阵痛促进
{ oxytocic } , làm đẻ nhanh, thuốc thúc đẻ -
阵痛促进的
{ oxytocic } , làm đẻ nhanh, thuốc thúc đẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.