Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阻碍

Mục lục

{arrest } , sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)


{Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra


{barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)


{counteract } , chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng


{cumber } , sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên


{discouragement } , sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn (ai làm việc gì)


{embarrass } , làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho


{encumbrance } , gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở


{forestall } , chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ


{hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở


{hinder } , ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại


{hobble } , dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự; tiến hành trục trặc, trúc trắc (câu thơ), làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)


{impede } , làm trở ngại, ngăn cản, cản trở


{impediment } , sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú, (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)


{incumber } , làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn


{obstacle } , vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại


{obstructiveness } , sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại


{snag } , chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...), cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...), (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ, va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ, nhổ hết cừ (ở một triền sông), đánh gốc (cây), phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)


{thwart } , ngang (trái với dọc), ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi), cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阻碍成长

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 阻碍物

    { hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm...
  • 阻碍的

    { obstructive } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại, người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist
  • 阻碍者

    { interrupter } , người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt (điện)
  • 阻织的

    { constitutive } , cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu
  • 阻赛

    { Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
  • 阻隔

    { obstruct } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối...
  • { och } , interj, (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)
  • 阿基米得的

    { Archimedean } , (thuộc) Ac,si,mét, vít Ac,si,mét ((cũng) Archimedes\' screw)
  • 阿基里斯

    { Achilles } , A,sin (anh hùng cổ Hy lạp)
  • 阿多尼斯

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 阿姨

    { auntie } , muấy dì, thím, mợ, bác gái
  • 阿富汗人

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗人的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗语

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿弗他

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 阿托品

    { atropine } , (dược học) Atropin
  • 阿拉

    { Allah } , (tôn giáo) thánh A,la, đức A,la
  • 阿拉伯人

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top