Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阻碍物

{hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở


{hindrance } , sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại


{holdback } , sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阻碍的

    { obstructive } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại, người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist
  • 阻碍者

    { interrupter } , người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt (điện)
  • 阻织的

    { constitutive } , cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu
  • 阻赛

    { Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
  • 阻隔

    { obstruct } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối...
  • { och } , interj, (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)
  • 阿基米得的

    { Archimedean } , (thuộc) Ac,si,mét, vít Ac,si,mét ((cũng) Archimedes\' screw)
  • 阿基里斯

    { Achilles } , A,sin (anh hùng cổ Hy lạp)
  • 阿多尼斯

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 阿姨

    { auntie } , muấy dì, thím, mợ, bác gái
  • 阿富汗人

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗人的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗语

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿弗他

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 阿托品

    { atropine } , (dược học) Atropin
  • 阿拉

    { Allah } , (tôn giáo) thánh A,la, đức A,la
  • 阿拉伯人

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập
  • 阿拉伯人的

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một...
  • 阿拉伯学者

    { Arabist } , người nghiên cứu tiếng A,rập; người nghiên cứu văn hoá A,rập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top