- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阿米巴性的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿米巴病
{ amoebiasis } , bệnh do amip gây nên -
阿米巴的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿芝特克人
{ Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec -
阿芝特克语
{ Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec -
阿訇
{ imam } , (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo), Imam (lãnh tụ Hồi giáo) -
阿谀
Mục lục 1 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 2 {blarney } , lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật,... -
阿谀奉承
{ greasiness } , tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt -
阿谀的
{ adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám -
阿谀者
Mục lục 1 {encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh 2 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ... -
阿费他
{ aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ -
阿门
{ amen } , (tôn giáo) A,men (dùng khi cầu kinh) -
阿魏
{ asafoetida } , (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ -
陀螺形的
{ peg -top } , con quay, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) -
陀螺方位
{ gyrobearing } , góc phương vị con quay hồi chuyển -
陀螺水平仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺测斜仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺状的
{ turbinate } , hình con cù, giống hình con quay -
附
{ appose } , đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên -
附上
{ attached } , gắn bó { enclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.