Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陀螺水平仪

{gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陀螺测斜仪

    { gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển
  • 陀螺状的

    { turbinate } , hình con cù, giống hình con quay
  • { appose } , đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên
  • 附上

    { attached } , gắn bó { enclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng...
  • 附件

    Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,...
  • 附加

    Mục lục 1 {add-on } , (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng 2 {addition } , (toán học)...
  • 附加价值税

    { value added tax } , (VT) VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản...
  • 附加墙

    { countermure } , (kiến trúc) tường tựa, tường chống
  • 附加小菜

    { entremets } , món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)
  • 附加物

    Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn...
  • 附加的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {appendant } , phụ thuộc vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào,...
  • 附加的人

    { etcetera } , vân vân ((viết tắt) etc)
  • 附加税

    { supertax } , thuế phụ, thuế siêu lợi tức { surtax } , thuế phụ, thuế lợi tức luỹ tiến, đánh thuế phụ
  • 附加语

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 附加额

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 附和

    { assentation } , sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ { go along } , tiến triển; tiếp tục, (+ with) đi cùng, go along with you...
  • 附和者

    { echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
  • 附器

    { adnexa } , cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
  • 附属

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 附属专业

    { subspecialty } , một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top