Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附加物

Mục lục

{addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào


{addendum } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào


{addition } , (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm


{annexation } , sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính


{annexe } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái


{appendage } , vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ


{appendices } /ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục, (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)


{etcetera } , vân vân ((viết tắt) etc)


{subsidiary } , phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát), người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)


{tagger } , người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附加的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {appendant } , phụ thuộc vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào,...
  • 附加的人

    { etcetera } , vân vân ((viết tắt) etc)
  • 附加税

    { supertax } , thuế phụ, thuế siêu lợi tức { surtax } , thuế phụ, thuế lợi tức luỹ tiến, đánh thuế phụ
  • 附加语

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 附加额

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 附和

    { assentation } , sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ { go along } , tiến triển; tiếp tục, (+ with) đi cùng, go along with you...
  • 附和者

    { echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
  • 附器

    { adnexa } , cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
  • 附属

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 附属专业

    { subspecialty } , một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về...
  • 附属于团的

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 附属品

    { garniture } , đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ...
  • 附属字

    { enclitic } , (ngôn ngữ học) ghép sau, (ngôn ngữ học) từ ghép sau
  • 附属建筑

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附属担保物

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
  • 附属机构

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附属物

    Mục lục 1 {adjunct } , điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ;...
  • 附属的

    Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,...
  • 附属肢体

    { appendage } , vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ
  • 附属行为

    { byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top