Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附带现象

{epiphenomenon } , (y học); (triết học) hiện tượng phụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附带的

    { accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ...
  • 附庸

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附录

    Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn...
  • 附有弦马的

    { fretted } , có phím
  • 附生动物

    { epizoan } , thuộc động vật ký sinh ngoài
  • 附生叶上的

    { epiphyllous } , (thực vật học) sống trên lá
  • 附生植物

    { epiphyte } , (sinh vật học) thực vật biểu sinh
  • 附生植物的

    { epiphytic } , (sinh vật học) biểu sinh
  • 附益

    { adjunction } , sự thêm vào, sự phụ vào
  • 附着

    Mục lục 1 {accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên...
  • 附着的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 附装羽毛状

    { feathering } , sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông), sự chèo...
  • 附言

    { Postscript } , tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
  • 附议者

    { seconder } , người tán thành (một đề nghị, quyết định )
  • 附记

    { excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)
  • 附近

    { near -by } , gần, gần bên, bên cạnh { neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận { somewhere } , ở một nơi nào đó,...
  • 附近地区

    { vicinity } , sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
  • 附近的

    Mục lục 1 {nearby } , gần, không xa 2 {neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận 3 {neighboring } , như neighbouring 4...
  • 附近的地区

    { vicinage } , sự ở gần, tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng, hàng xóm, láng giềng, vùng lân cận
  • 附随

    { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top