Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附随的

{collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)


{contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn), nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn), (như) contingency



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陆上的

    { onshore } , về phía bờ (biển), ở trên bờ (biển) { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất...
  • 陆上通讯线

    { land -line } , viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)
  • 陆军

    { army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
  • 陆军上校

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 陆军元帅

    { field marshal } , (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
  • 陆军准将

    { brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
  • 陆军医护兵

    { corpsman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
  • 陆军少尉

    { sublieutenant } , (hàng hải) trung uý, (quân sự) thiếu uý
  • 陆军少校

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 陆军强国

    { land power } , cường quốc lục địa
  • 陆圈

    { geosphere } , địa quyển
  • 陆地

    { land } , đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên...
  • 陆地的

    { terrestrial } , (thuộc) đất, (thuộc) trái đất, ở trên mặt đất, ở thế gian, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt...
  • 陆桥

    { overbridge } , cầu qua đường, cầu chui { overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə\'pɑ:s], đi qua,...
  • 陆生的

    { terricolous } , (động vật học) sống trong đất, sống ở đất
  • 陆界

    { geosphere } , địa quyển
  • 陆缘的

    { epicontinental } , nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa
  • 陆路的

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 陈列

    Mục lục 1 {display } , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra,...
  • 陈列品

    { exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top