Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陆地的

{terrestrial } , (thuộc) đất, (thuộc) trái đất, ở trên mặt đất, ở thế gian, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陆桥

    { overbridge } , cầu qua đường, cầu chui { overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə\'pɑ:s], đi qua,...
  • 陆生的

    { terricolous } , (động vật học) sống trong đất, sống ở đất
  • 陆界

    { geosphere } , địa quyển
  • 陆缘的

    { epicontinental } , nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa
  • 陆路的

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 陈列

    Mục lục 1 {display } , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra,...
  • 陈列品

    { exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ...
  • 陈列室

    { showroom } , nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm
  • 陈列的

    { exposal } , sự bộc lộ, sự phơi bày
  • 陈地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈尸所

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 陈情书

    { petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh...
  • 陈情运动

    { lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  • 陈旧地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈旧的

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腐

    Mục lục 1 {banality } , tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị, điều tầm thường; câu nói sáo 2 {mustiness...
  • 陈腐的

    Mục lục 1 {banal } , thường, tầm thường; sáo, vô vị 2 {bathetic } , tầm thường, xuống cấp 3 {bathos } , chỗ sâu, vực thẳm,...
  • 陈腐的人

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腔滥调

    { stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc,...
  • 陈腔烂调的

    { copybook } , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top