Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陈列

Mục lục

{display } , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật


{exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm


{exhibition } , cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, dở trò dơ dáng dại hình


{parade } , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành


{shew } , sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather


{show } , sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather


{showing } , sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陈列品

    { exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ...
  • 陈列室

    { showroom } , nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm
  • 陈列的

    { exposal } , sự bộc lộ, sự phơi bày
  • 陈地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈尸所

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 陈情书

    { petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh...
  • 陈情运动

    { lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  • 陈旧地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈旧的

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腐

    Mục lục 1 {banality } , tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị, điều tầm thường; câu nói sáo 2 {mustiness...
  • 陈腐的

    Mục lục 1 {banal } , thường, tầm thường; sáo, vô vị 2 {bathetic } , tầm thường, xuống cấp 3 {bathos } , chỗ sâu, vực thẳm,...
  • 陈腐的人

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腔滥调

    { stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc,...
  • 陈腔烂调的

    { copybook } , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo
  • 陈设

    { lay -out } , cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ...
  • 陈词滥调

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 陈述

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 陋习

    { abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói...
  • 陋习的

    { abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược...
  • 陋屋

    { shebang } , sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng trà, vấn đề, việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top