- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
陈词滥调
{ tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)... -
陈述
Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự... -
陋习
{ abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói... -
陋习的
{ abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược... -
陋屋
{ shebang } , sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng trà, vấn đề, việc -
陌生
{ strangeness } , tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc -
陌生人
{ stranger } , người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài -
陌生的
Mục lục 1 {New } , mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ... -
降下
{ lower } , thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi,... -
降临
Mục lục 1 {befall } , xảy đến, xảy ra 2 {befallen } , xảy đến, xảy ra 3 {befell } , xảy đến, xảy ra 4 {visit } , sự đi thăm,... -
降伏的
{ prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt... -
降低
Mục lục 1 {bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận 2 {cut... -
降低体温
{ hypothermia } , (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt -
降低电压的
{ step -down } , để giảm điện áp -
降低的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
降低速度
{ slowdown } , sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp) -
降小雨
{ spit } , cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm... -
降格
{ degradation } , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị,... -
降水
{ hygrometric } , (thuộc) phép đo ẩm { precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng;... -
降灵节的
{ Whitsun } , ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.