Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

除雾器

{demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除霜

    { defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh
  • 除非

    { but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài...
  • 除顶部

    { topping } , sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường rải đá...), bậc trên, thượng hạng, đặc biệt
  • 除高斯器

    { degausser } , (Tech) bộ khử từ
  • 陨星

    { meteorite } , đá trời, thiên thạch
  • 陨星学

    { aerolithology } , thiên thạch học
  • 陨石

    { aerolite } , đá trời, thiên thạch { aerolith } , (thiên) thiên thạch
  • 陨硫铁

    { troilite } , (khoáng vật học) troilit
  • 险些相撞

    { near miss } , sự gần trúng đích (ném bom...)
  • 险境

    { precipice } , vách đứng (núi đá)
  • 险峻

    { precipitousness } , tính dốc đứng, tính dốc ngược { ruggedness } , sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự thô kệch, sự...
  • 险峻地

    { precipitously } , (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...) { ruggedly } , gồ ghề, lởm chởm, xù xì,...
  • 险峻的

    Mục lục 1 {arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo 2 {hilly } , có nhiều đồi...
  • 险恶

    { inclemency } , tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)
  • 险恶地

    { menacingly } , đe doạ, vẻ đe doạ
  • 险恶的

    { inclement } , khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người) { ugly } , xấu, xấu xí,...
  • 险恶的天气

    { surliness } , vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng
  • 陪伴

    Mục lục 1 {accompany } , đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc) 2 {attend } , dự,...
  • 陪同

    { accompaniment } , vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm { accompany } ,...
  • 陪审员

    { juror } , hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top