Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

险恶地

{menacingly } , đe doạ, vẻ đe doạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 险恶的

    { inclement } , khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người) { ugly } , xấu, xấu xí,...
  • 险恶的天气

    { surliness } , vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng
  • 陪伴

    Mục lục 1 {accompany } , đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc) 2 {attend } , dự,...
  • 陪同

    { accompaniment } , vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm { accompany } ,...
  • 陪审员

    { juror } , hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo
  • 陪审团

    { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo { juryman } , viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo
  • 陪审长

    { foreman } , quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
  • 陪衬情节

    { subplot } , âm mưu phụ (trong kịch)
  • 陵墓

    { mausoleum } , lăng, lăng tẩm
  • 陶制品

    { fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm
  • 陶制的

    { earthen } , bằng đất, bằng đất nung { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ...
  • 陶器

    Mục lục 1 {bisque } , sứ không tráng men, (như) bisk 2 {crockery } , bát đĩa bằng sành 3 {earthenware } , đồ bằng đất nung (nồi,...
  • 陶器制造者

    { ceramist } , thợ làm đồ gốm
  • 陶器场

    { pottery } , đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
  • 陶器的

    { ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm
  • 陶土

    { argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm) { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ...
  • 陶土制的

    { fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm
  • 陶工

    { potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công...
  • 陶瓦

    { terracotta } , đất nung, sành, đồ bằng đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
  • 陶瓷制品

    { ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top