Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陪伴

Mục lục

{accompany } , đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)


{attend } , dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch


{companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với


{companionship } , tình bạn, tình bạn bè, (ngành in) tổ thợ sắp chữ


{company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


{consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với, (+ with) phù hợp, hoà hợp, kết thân, kết giao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陪同

    { accompaniment } , vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm { accompany } ,...
  • 陪审员

    { juror } , hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo
  • 陪审团

    { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo { juryman } , viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo
  • 陪审长

    { foreman } , quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
  • 陪衬情节

    { subplot } , âm mưu phụ (trong kịch)
  • 陵墓

    { mausoleum } , lăng, lăng tẩm
  • 陶制品

    { fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm
  • 陶制的

    { earthen } , bằng đất, bằng đất nung { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ...
  • 陶器

    Mục lục 1 {bisque } , sứ không tráng men, (như) bisk 2 {crockery } , bát đĩa bằng sành 3 {earthenware } , đồ bằng đất nung (nồi,...
  • 陶器制造者

    { ceramist } , thợ làm đồ gốm
  • 陶器场

    { pottery } , đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
  • 陶器的

    { ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm
  • 陶土

    { argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm) { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ...
  • 陶土制的

    { fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm
  • 陶工

    { potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công...
  • 陶瓦

    { terracotta } , đất nung, sành, đồ bằng đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
  • 陶瓷制品

    { ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm
  • 陶瓷的

    { porcelainous } , bằng s
  • 陶瓷碎片

    { potsherd } , mảnh sành
  • 陶瓷金属

    { ceramet } , Cách viết khác : cermet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top