Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陶瓷的

{porcelainous } , bằng s



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陶瓷碎片

    { potsherd } , mảnh sành
  • 陶瓷金属

    { ceramet } , Cách viết khác : cermet
  • 陶艺家

    { ceramist } , thợ làm đồ gốm
  • 陶醉

    Mục lục 1 {euphoria } , trạng thái phởn phơ 2 {euphory } , trạng thái phởn phơ 3 {inebriation } , sự làm say; sự say rượu 4 {inebriety...
  • 陶醉感

    { euphoria } , trạng thái phởn phơ { euphory } , trạng thái phởn phơ
  • 陶醉的

    { sportful } , vui đùa, nô đùa, vui vẻ
  • 陷于困境

    { stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
  • 陷于沼泽

    { swamp } , đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, (động tính từ quá khứ) bị ngập...
  • 陷于泥淖

    { bog } , vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy
  • 陷入

    { immersion } , sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa tội, (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào,...
  • 陷入泥中

    { poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);...
  • 陷入穷境

    { bunker } , (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng hải)...
  • 陷入黑夜的

    { benighted } , bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
  • 陷害

    { circumvent } , dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...) { circumvention } , sự...
  • 陷扰

    { trapping } , sự bẫy
  • 陷没

    { subsidence } , sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học)...
  • 陷窝性的

    { lacunar } , (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng
  • 陷窝的

    { lacunar } , (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng
  • 陷落

    { downfall } , sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp { downthrow...
  • 陷落的

    { fallen } , những người thiệt mạng vì chiến tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top