Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

随…而定的

{dependent } /di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 随从

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 随侍

    { squire } , địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp...
  • 随便

    { casualness } , tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả;...
  • 随便任一个

    { either } , mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật...
  • 随便地

    Mục lục 1 {casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường 2 {licentiously } , phóng túng, bừa bãi 3 {offhand } , (về cách ứng xử,...
  • 随便的

    Mục lục 1 {casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng,...
  • 随其

    { therewith } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra { therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó,...
  • 随军牧师

    { padre } , (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)
  • 随即

    { hereupon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó
  • 随变

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 随后地

    { subsequently } , rồi thì, rồi sau đó
  • 随后的

    { subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau
  • 随员

    { entourage } , vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng { suite } , dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa...
  • 随和的

    { easy -going } , thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa)
  • 随堂测验

    { quiz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn...
  • 随意

    { random } , at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi, ẩu, bừa...
  • 随意的

    { go -as-you-please } , không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế, thiếu kế...
  • 随手

    { omnivorousness } , (động vật học) tính ăn tạp, (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh
  • 随手乱拿的

    { omnivorous } , (động vật học) ăn tạp, (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh
  • 随时地

    { momentarily } , trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top