- Từ điển Trung - Việt
随便
{casualness } , tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện, tính thất thường
{licentiousness } , sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
{voluntariness } , tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
随便任一个
{ either } , mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật... -
随便地
Mục lục 1 {casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường 2 {licentiously } , phóng túng, bừa bãi 3 {offhand } , (về cách ứng xử,... -
随便的
Mục lục 1 {casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng,... -
随其
{ therewith } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra { therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó,... -
随军牧师
{ padre } , (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội) -
随即
{ hereupon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó -
随变
{ covariant } , (Tech) hiệp biến -
随后地
{ subsequently } , rồi thì, rồi sau đó -
随后的
{ subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau -
随员
{ entourage } , vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng { suite } , dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals II
315 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.