- Từ điển Trung - Việt
随便地
{casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
{licentiously } , phóng túng, bừa bãi
{offhand } , (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái, không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu
{offhandedly } , một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo
{unceremoniously } , không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo, không nghi thức, không trịnh trọng, không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
随便的
Mục lục 1 {casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng,... -
随其
{ therewith } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra { therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó,... -
随军牧师
{ padre } , (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội) -
随即
{ hereupon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó -
随变
{ covariant } , (Tech) hiệp biến -
随后地
{ subsequently } , rồi thì, rồi sau đó -
随后的
{ subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau -
随员
{ entourage } , vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng { suite } , dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa... -
随和的
{ easy -going } , thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa) -
随堂测验
{ quiz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn... -
随意
{ random } , at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi, ẩu, bừa... -
随意的
{ go -as-you-please } , không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế, thiếu kế... -
随手
{ omnivorousness } , (động vật học) tính ăn tạp, (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh -
随手乱拿的
{ omnivorous } , (động vật học) ăn tạp, (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh -
随时地
{ momentarily } , trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi) -
随时能飞的
{ fledged } , đã đủ lông, đã có thể bay (chim non) -
随机
{ probabilistic } , thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất -
随机交配
{ panmixia } , (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi -
随机性
{ randomness } , tính chất bừa, tính chất ẩu -
随机数
{ rand } , đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.