Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔开

Mục lục

{Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước


{partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách


{seclude } , tách biệt, tác ra xa


{separate } , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả


{Space } , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔成房间的

    { chambered } , có phòng riêng
  • 隔日热

    { tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật
  • 隔日的

    { tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật
  • 隔月的

    { bimonthly } , mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, tạo chí ra hai tháng một kỳ
  • 隔板

    { clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
  • 隔热的

    { adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt
  • 隔离

    Mục lục 1 {insulate } , cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo 2 {insulation } , sự cô lập, sự cách ly, sự...
  • 隔离物

    { partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài...
  • 隔离的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 隔离种群

    { isolate } , cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
  • 隔离论者

    { segregationist } , phân biệt chủng tộc, người chủ trương phân biệt chủng tộc
  • 隔绝

    { isolation } , sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
  • 隔膜

    { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn { septum } /\'septə/, (sinh vật học) vách, vách ngăn
  • 隔膜的

    { diaphragmatic } , (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn, (thuộc) cơ hoành { septal } , (thuộc) bộ lạc (ở Ai,len), (giải phẫu)...
  • 隔阂

    { gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG)...
  • 隔音层

    { pugging } , sự nhào trộn đất sét, đất sét trộn
  • 隔音材料

    { deadening } , việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy
  • 隘路

    { defile } , hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { lyriform } , dạng đàn lia
  • 隙缝

    { rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top