Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

难以处理的

{ILL } , đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 难以对待的

    { fractious } , cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu; hay phát khùng
  • 难以形容地

    { ineffably } , không tả được, không tả xiết
  • 难以捉摸的

    { elusory } , hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời), khó nắm (ý nghĩa...)
  • 难以描述的

    { inenarrable } , không thể tả được; không thể miêu tả
  • 难以明了的

    { intangible } , không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ...
  • 难以相处的

    { difficile } , khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...)
  • 难以置信地

    { fabulously } , thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được
  • 难以置信的

    Mục lục 1 {fab } , phi thường, thần kỳ 2 {fabulous } , thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên...
  • 难住

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 难使分心的

    { indivertible } , không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng
  • 难使无效

    { indefeasibility } , (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th
  • 难使无效的

    { indefeasible } , (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn
  • 难使用的

    { unwieldy } , khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)
  • 难使转向的

    { indivertible } , không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng
  • 难依靠的人

    { broken reed } , kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì
  • 难信的

    { implausibility } , sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ { implausible } , không có vẻ hợp lý, không...
  • 难倒

    { daunt } , đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, ấn (cá mòi) vào thùng
  • 难凭

    { undependable } , không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được
  • 难到达的

    { inapproachable } , không thể đến gần, (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến...
  • 难制服的

    { insuppressible } , không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được, không thể đàn áp được, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top