Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

难压制的

{quenchless } , không dập tắt được


{ungovernable } , không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị (người), không kiềm chế được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 难反对的

    { unobjectionable } , không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được
  • 难取悦

    { fastidiousness } , tính dễ chán, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh
  • 难取悦的

    { fastidious } , dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh { fussy } , hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng...
  • 难受的

    { afflictive } , làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn { trying } , nguy ngập, gay...
  • 难吃的

    { insipid } , vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động
  • 难和解的

    { implacable } , không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được
  • 难堪的

    { galling } , khiến cho bực bội, gây khó chịu
  • 难处理

    { unwieldiness } , tính khó cầm, tính khó sử dụng (dụng cụ)
  • 难处理的

    Mục lục 1 {awkward } , vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi...
  • 难宽恕

    { implacableness } , tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng, tính không thể làm nguôi được, tính không thể...
  • 难宽恕地

    { implacably } , kiên quyết, nhất quyết
  • 难宽恕的

    { implacable } , không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được
  • 难对付的

    { ticklish } , có máu buồn, đụng đến là cười, (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng...
  • 难对付的人

    { nut } , (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó...
  • 难局

    { impasse } , ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát
  • 难平息的

    { inappeasable } , không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi, không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ
  • 难应付的

    { kittle } , khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi (người), (nghĩa bóng) những người khó...
  • 难废弃

    { indefeasibility } , (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th
  • 难得

    { rarely } , hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường
  • 难得到的

    { unattainable } , không thể tới được, không thể đạt được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top