- Từ điển Trung - Việt
难熬的
{provoking } , khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu
{tantalizing } , nhử trêu ngươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
难理解
{ indigestibility } , tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội -
难理解的
{ fathomless } , không thể dò được; không thể hiểu được { indigestible } , khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu,... -
难的
{ hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,... -
难相处的
{ disagreeable } , khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người) -
难看
{ malformation } , tật -
难看的
Mục lục 1 {malformed } , xấu xí, dị hình 2 {rebarbative } , ghê tởm 3 {ungainliness } , dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng,... -
难看的补缀
{ botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu (cái gì) -
难看见
{ invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó) -
难管制的
{ ungovernable } , không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị (người), không kiềm chế được -
难缠的人物
{ hornet } , (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
难耐
{ impatience } , sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of) sự không chịu... -
难耐的
{ intolerable } , không thể chịu đựng nổi, quá quắt -
难船救助员
{ hoveller } , hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký -
难船救助者
{ salvor } , tàu cứu; người đến cứu -
难获得的
{ unobtainable } , không thể đạt được -
难解
{ obscureness } , xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng -
难解决的
{ scabrous } , (sinh vật học) ráp, xù xì, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...),... -
难解地
{ abstrusely } , thâm thúy, sâu sắc { obscurely } , che khuất, mờ đi { unintelligibly } , khó hiểu, không thể hiểu được -
难解的
Mục lục 1 {abstruse } , khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc 2 {complicated } , phức tạp, rắc rối 3 {crabbed } , hay càu nhàu, hay gắt... -
难解的事物
{ labyrinth } , cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.