- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
集中地
{ intensively } , mạnh mẽ, sâu sắc -
集中性
{ concentricity } , tính đồng tâm -
集中性的
{ concentric } , đồng tâm -
集中焦点
{ focalization } , sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực -
集中的
{ concentrated } , tập trung, (hoá học) cô đặc { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung... -
集中质问
{ heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi... -
集会
Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,... -
集会地点
{ rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở... -
集体
{ collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { collectivity } , tập thể, đoàn... -
集体主义
{ collectivism } , chủ nghĩa tập thể
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.589 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
282 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"