Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集中的

{concentrated } , tập trung, (hoá học) cô đặc


{intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều, (ngôn ngữ học) nhấn mạnh, thâm canh


{mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集中质问

    { heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi...
  • 集会

    Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,...
  • 集会地点

    { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở...
  • 集体

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { collectivity } , tập thể, đoàn...
  • 集体主义

    { collectivism } , chủ nghĩa tập thể
  • 集体主义者

    { collectivist } , người theo chủ nghĩa tập thể
  • 集体化

    { collectivize } , tập thể hoá
  • 集体地

    { collectively } , chung, tập thể
  • 集体寝室

    { dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 集体的

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { congregate } , tập hợp, tụ hợp,...
  • 集体研讨

    { brainstorm } , sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt, khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối...
  • 集光镜

    { illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô...
  • 集句

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 集合

    Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
  • 集合体

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 集合名词

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
  • 集合地

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 集合地点

    { venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
  • 集合城市

    { conurbation } , khu thành phố (tập trung các thành phố)
  • 集合性的

    { aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top