Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集合城市

{conurbation } , khu thành phố (tập trung các thành phố)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集合性的

    { aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
  • 集合物

    { assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật)...
  • 集合的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 集团

    Mục lục 1 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực 2 {bloc...
  • 集团化

    { collectivize } , tập thể hoá
  • 集团的

    { aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
  • 集块

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 集市

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 集总

    { lumped } , lấy chung; tập trung
  • 集成

    { integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự...
  • 集成物

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 集成电路

    { ic } , mạch tổ hợp (International Circuit), viết tắt, mạch tổ hợp (International Circuit)
  • 集束器

    { buncher } , (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
  • 集水

    { catchment } , sự hứng nước, sự dẫn nước
  • 集注本

    { variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • 集注的

    { variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • 集结

    { concentrate } , tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng) { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau...
  • 集聚

    { centralize } , tập trung, quy về trung ương
  • 集装箱

    { container } , cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật)...
  • 集邮

    { philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top