Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雇主

{employer } , chủ


{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雇佣

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 雇佣者

    { employer } , chủ
  • 雇农

    { peon } , người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân,độ), công nhân công nhật (ở châu Mỹ La,tinh)
  • 雇员

    { servant } , người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi...
  • 雇工

    { MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 雇来的人

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 雇用

    Mục lục 1 {employ } , sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) 2 {employment } , sự dùng, sự thuê...
  • 雇用的刺客

    { hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác
  • 雇请

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 雌二醇

    { oestradiol } , oextradiol; hocmon buồng trứng
  • 雌兔等

    { doe } , hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái
  • 雌兽

    { female } , cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật...
  • 雌性化

    { feminise } , phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái, thành uỷ mị (như...
  • 雌牛

    { kine } , (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow
  • 雌狐

    { vixen } , (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • 雌狮

    { lioness } , sư tử cái
  • 雌红松鸡

    { moorhen } , (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước
  • 雌蕊

    { pistil } , (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 雌虎

    { tigress } , hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top