- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
雇佣者
{ employer } , chủ -
雇农
{ peon } , người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân,độ), công nhân công nhật (ở châu Mỹ La,tinh) -
雇员
{ servant } , người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi... -
雇工
{ MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
雇来的人
{ mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai -
雇用
Mục lục 1 {employ } , sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) 2 {employment } , sự dùng, sự thuê... -
雇用的刺客
{ hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác -
雇请
{ hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho... -
雉
{ pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi -
雌二醇
{ oestradiol } , oextradiol; hocmon buồng trứng -
雌兔等
{ doe } , hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái -
雌兽
{ female } , cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật... -
雌性化
{ feminise } , phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái, thành uỷ mị (như... -
雌牛
{ kine } , (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow -
雌狐
{ vixen } , (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn -
雌狮
{ lioness } , sư tử cái -
雌红松鸡
{ moorhen } , (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước -
雌蕊
{ pistil } , (thực vật học) nhuỵ (hoa) -
雌虎
{ tigress } , hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông -
雌豹
{ leopardess } , con báo cái { pantheress } , (động vật học) báo cái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.