Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雌雄同体性

{hermaphroditism } , tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雌雄同体的

    Mục lục 1 {androgynous } , ái nam ái nữ (người), (động vật học) lưỡng tính, (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn...
  • 雌雄同熟

    { homogamy } , (sinh vật học) sự đồng giao
  • 雌雄同花的

    { androgynous } , ái nam ái nữ (người), (động vật học) lưỡng tính, (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái...
  • 雌雄嵌体

    { gynandromorph } , cá thể lưỡng tính { gynandromorphism } , hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực
  • 雌雄异体

    { dioecism } , (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính
  • 雌雄异体的

    { diecious } , (sinh học) khác gốc; phân tính { dioecious } , (thực vật học) khác gốc, (động vật học) phân tĩnh { unisexual }...
  • 雌雄异型

    { antigeny } , tính lưỡng hình sinh dục
  • 雌雄异株

    { dioecism } , (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính
  • 雌雄异熟

    { dichogamy } , tính chín khác lúc (nhị, nhụy)
  • 雌雄混株

    { polygamy } , chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng
  • 雌雄生殖

    { gamogenesis } , sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính
  • 雌驴等

    { jenny } , xe cần trục, cú chọc, cú đánh (bi,a), con lừa cái ((cũng) jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
  • 雌鸟

    { hen } , gà mái, (định ngữ) mái (chim),(đùa cợt) đàn bà, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • 雌鹅

    { goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi...
  • 雌鹿

    { hind } , (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau
  • 雌麻鸭

    { shelduck } , (độNG) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển
  • 雌黄

    { gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng) { orpiment } , (khoáng chất), (hội họa) Opiment
  • { chick } , gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, (tục ngữ) hai...
  • 雏型

    { mold } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
  • 雏形

    { rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top