- Từ điển Trung - Việt
雏
{chick } , gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
{eyrie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
{eyry } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
雏型
{ mold } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould -
雏形
{ rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức... -
雏菊
{ daisy } , (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, tươi như hoa, (từ lóng) chết, ngủ... -
雏鸟
{ eyas } , (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn) { squab } , người béo lùn, chim... -
雏鸡
{ chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm -
雏鸽
{ squeaker } , người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non -
雏鹰
{ eyas } , (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn) -
雕像
{ effigy } , hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu... -
雕像一般的
{ statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng -
雕像家
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像用的
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像的
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像艺术
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕出
{ undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu... -
雕凿
{ chisel } , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa... -
雕刻
Mục lục 1 {carve } , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...)... -
雕刻七宝
{ champleve } , men khảm -
雕刻了的
{ statued } , tạc thành tượng, trang trí bằng tượng -
雕刻刀
{ graver } , thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm -
雕刻匠
{ carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.