- Từ điển Trung - Việt
雨
{rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
雨云
{ nimbus } , (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh) -
雨伞
{ umbrella } , ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu),... -
雨声
{ pitter -patter } , có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, tiếng lộp độp, hổn hển -
雨天
{ rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới... -
雨夹雪
{ sleet } , mưa tuyết, mưa tuyết -
雨夹雪的
{ sleety } , có mưa tuyết -
雨季
{ monsoon } , gió mùa, mùa mưa -
雨学
{ hyetology } , khoa mưa tuyết { ombrology } , khoa nghiên cứu mưa -
雨披
{ poncho } , áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam,mỹ) -
雨林
{ rain forest } , rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn) -
雨格诺教徒
{ Huguenot } , người Pháp theo đạo Tin Lành -
雨水
danh từ (THờI tiết) vũ thủy (mưa lớn,một trong 24 tiết khí,vào ngày 18 tháng 2 dương lịch). -
雨水管
{ downpipe } , bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất -
雨淋
{ drench } , liều thuốc (cho súc vật), trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn;... -
雨滴
{ drip -drop } , tiếng (nhỏ giọt) tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng { raindrop } , giọt mưa -
雨点
{ raindrop } , giọt mưa -
雨燕
{ swift } , mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ) -
雨的
{ pluvial } , (thuộc) mưa, (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành), (tôn giáo), (sử học) áo lễ { pluvious } , có mưa; nhiều mưa -
雨篷
{ awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên -
雨蛙
{ hyla } , nhái bén
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.