Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雨天

{rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc


{wet } , ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ, (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang), (xem) bargain, (xem) blanket, tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu, làm ướt, thấm nước, dấp nước, đái vào, đái lên (trẻ con, chó...), uống rượu mừng, (từ lóng) uống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雨夹雪

    { sleet } , mưa tuyết, mưa tuyết
  • 雨夹雪的

    { sleety } , có mưa tuyết
  • 雨季

    { monsoon } , gió mùa, mùa mưa
  • 雨学

    { hyetology } , khoa mưa tuyết { ombrology } , khoa nghiên cứu mưa
  • 雨披

    { poncho } , áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam,mỹ)
  • 雨林

    { rain forest } , rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)
  • 雨格诺教徒

    { Huguenot } , người Pháp theo đạo Tin Lành
  • 雨水

    danh từ (THờI tiết) vũ thủy (mưa lớn,một trong 24 tiết khí,vào ngày 18 tháng 2 dương lịch).
  • 雨水管

    { downpipe } , bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất
  • 雨淋

    { drench } , liều thuốc (cho súc vật), trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn;...
  • 雨滴

    { drip -drop } , tiếng (nhỏ giọt) tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng { raindrop } , giọt mưa
  • 雨点

    { raindrop } , giọt mưa
  • 雨燕

    { swift } , mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ)
  • 雨的

    { pluvial } , (thuộc) mưa, (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành), (tôn giáo), (sử học) áo lễ { pluvious } , có mưa; nhiều mưa
  • 雨篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
  • 雨蛙

    { hyla } , nhái bén
  • 雨衣

    Mục lục 1 {Burberry } , vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước), áo đi mưa bơbơri 2 {mackintosh } , áo mưa makintôt, vải...
  • 雨量分布学

    { hyetography } , khoa phân bố mưa tuyết
  • 雨量图

    { hyetograph } , biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm) { pluviograph } , dụng cụ tự ghi lượng nước mưa
  • 雨量测定的

    { pluviometric } , (thuộc) phép đo mưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top