Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雪人

    { snowman } , người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu,mu,lung,ma) { yeti } , người tuyết ở Himalaya
  • 雪利酒

    { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)
  • 雪尔帕人

    { sherpa } , số nhiều không đổi hoặc sherpas, người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng
  • 雪崩

    { avalanche } , tuyết lở, (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập \"mưa\" , (vật lý) thác { slide } , sự trượt, đường trượt...
  • 雪撬

    { carriole } , xe độc mã { sled } , xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), đi bằng xe trượt tuyết, chở bằng xe trượt tuyết...
  • 雪撬的使用

    { sledding } , sự đi xe trượt tuyết, đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 雪橇

    { sledge } , (như) sledge,hammer, (như) sled, (như) sled
  • 雪水

    { slush } , bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
  • 雪特兰

    { shetland } , (the Shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc Xcốtlen
  • 雪球

    { snowball } , hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, ném (nhau) bằng hòn tuyết
  • 雪白的

    { snow -white } , trắng như tuyết
  • 雪的

    { snowy } , đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
  • 雪盲症

    { snow -blindness } , sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết
  • 雪盲的

    { snow -blind } , bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
  • 雪米皮

    { shammy } ,leader) /\'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /\'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
  • 雪花形干扰

    { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • 雪花石膏

    { alabaster } , (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
  • 雪花膏

    { vanishing cream } , kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream)
  • 雪茄

    { cigar } , điếu xì gà
  • 雪茄烟

    { segar } , điếu xì gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top