Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

零碎

{flotsam } , vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển), trứng con trai, hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ, những đồ tạp nhạp vô giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 零碎物件

    { oddment } , đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại { oddments } , đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt...
  • 零碎货

    { remnant } , cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ)
  • 零落的

    { ruinous } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
  • 零迅号

    { NULL } , vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, (toán học) bằng không,...
  • 零钱

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 零食

    { sock } , bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào...
  • 雷云

    { thundercloud } , mây dông
  • 雷声

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 雷声似的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 雷暴雨

    { thunderstorm } , bão tố có sấm sét
  • 雷汞

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷电

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 雷管

    { detonator } , ngòi nổ, kíp, (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng) { percussion cap } , kíp nổ, ngòi nổ...
  • 雷达

    { Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát
  • 雷达信号台

    { racon } , (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa
  • 雷酸盐

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷阵雨

    { thundershower } , mưa rào có sấm sét
  • 雷雨

    { electric storm } , sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
  • 雷鸣样的

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
  • 雷鸣的

    { fulminatory } , nổ, đùng đùng nổi giận { thundering } , tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top