Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

零食

{sock } , bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào trong giày cho ấm), cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì), (từ lóng) hay ăn quà vặt, (từ lóng) cái ném, cái đấm, cái thụi, cái thoi, (từ lóng) ném (đá vào ai), đấm, thụi, thoi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi, (từ lóng) trúng, đúng vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雷云

    { thundercloud } , mây dông
  • 雷声

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 雷声似的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 雷暴雨

    { thunderstorm } , bão tố có sấm sét
  • 雷汞

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷电

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 雷管

    { detonator } , ngòi nổ, kíp, (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng) { percussion cap } , kíp nổ, ngòi nổ...
  • 雷达

    { Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát
  • 雷达信号台

    { racon } , (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa
  • 雷酸盐

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷阵雨

    { thundershower } , mưa rào có sấm sét
  • 雷雨

    { electric storm } , sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
  • 雷鸣样的

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
  • 雷鸣的

    { fulminatory } , nổ, đùng đùng nổi giận { thundering } , tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh,...
  • 雷龙

    { brontosaurus } , khủng long to ăn cây cối
  • Mục lục 1 {brume } , (thơ ca) sương mù 2 {fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc...
  • 雾中信号

    { fog -signal } , pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)
  • 雾中信号笛

    { diaphone } , tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau
  • 雾气

    { mirage } , (vật lý) ảo tượng, ảo vọng
  • 雾浊

    { blushing } , đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top