Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雷声

{thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng


{thunderclap } , tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雷声似的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 雷暴雨

    { thunderstorm } , bão tố có sấm sét
  • 雷汞

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷电

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 雷管

    { detonator } , ngòi nổ, kíp, (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng) { percussion cap } , kíp nổ, ngòi nổ...
  • 雷达

    { Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát
  • 雷达信号台

    { racon } , (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa
  • 雷酸盐

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 雷阵雨

    { thundershower } , mưa rào có sấm sét
  • 雷雨

    { electric storm } , sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
  • 雷鸣样的

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
  • 雷鸣的

    { fulminatory } , nổ, đùng đùng nổi giận { thundering } , tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh,...
  • 雷龙

    { brontosaurus } , khủng long to ăn cây cối
  • Mục lục 1 {brume } , (thơ ca) sương mù 2 {fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc...
  • 雾中信号

    { fog -signal } , pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)
  • 雾中信号笛

    { diaphone } , tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau
  • 雾气

    { mirage } , (vật lý) ảo tượng, ảo vọng
  • 雾浊

    { blushing } , đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
  • 雾浓

    { mistiness } , tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch
  • 雾浓的

    { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top