Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雾浓

{mistiness } , tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雾浓的

    { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
  • 雾深

    { steaminess } , tính chất như hơi, sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu), tình trạng bốc hơi
  • 雾状的

    { vaporous } , (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo
  • 雾重的

    { turbid } , đục (chất lỏng, màu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói), (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn
  • 雾雨

    { serein } , mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới)
  • 需求

    { demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền......
  • 需用的东西

    { need } , sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự...
  • 需要

    Mục lục 1 {cost } , giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải...
  • 需要的

    { necessary } , cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết,...
  • 震中

    { epicenter } , chấn tâm { epifocus } , (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
  • 领圈

    { neckline } , đường viền cổ áo
  • 领土

    Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh...
  • 领土的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 领圣餐的人

    { communicant } , người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể, thông nhau
  • 领地

    Mục lục 1 {demesne } , ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi 2 {dominion } , quyền,...
  • 领地授与

    { enfeoffment } , sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp
  • 领地的

    { feudal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp, phong kiến
  • 领域

    Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh...
  • 领域的

    { domanial } , (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), (thuộc) lãnh địa;...
  • 领头的

    { headmost } , trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top