Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

领地授与

{enfeoffment } , sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 领地的

    { feudal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp, phong kiến
  • 领域

    Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh...
  • 领域的

    { domanial } , (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), (thuộc) lãnh địa;...
  • 领头的

    { headmost } , trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết
  • 领子

    { neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)
  • 领导

    Mục lục 1 {lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 领导人

    { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 领导人员

    { leadership } , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
  • 领导权

    { hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo
  • 领导的

    { leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ...
  • 领导者

    { coryphaeus } , người dẫn hát
  • 领导能力

    { leadership } , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
  • 领巾

    { scarf } /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn...
  • 领巾状领带

    { ascot } , cà vạt lớn buộc dưới cằm
  • 领布

    { tucker } , khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, (xem) bib, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường)...
  • 领带

    Mục lục 1 {cravat } , cái ca vát 2 {neckcloth } , ca vát, khăn quàng cổ 3 {necktie } , ca vát 4 {neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)...
  • 领带夹

    { stickpin } , ghim cài ca vát
  • 领年金者

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 领悟

    Mục lục 1 {apprehension } , sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...), sự bắt,...
  • 领悟力

    { perception } , sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top