Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

领导的

{leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 领导者

    { coryphaeus } , người dẫn hát
  • 领导能力

    { leadership } , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
  • 领巾

    { scarf } /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn...
  • 领巾状领带

    { ascot } , cà vạt lớn buộc dưới cằm
  • 领布

    { tucker } , khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, (xem) bib, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường)...
  • 领带

    Mục lục 1 {cravat } , cái ca vát 2 {neckcloth } , ca vát, khăn quàng cổ 3 {necktie } , ca vát 4 {neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)...
  • 领带夹

    { stickpin } , ghim cài ca vát
  • 领年金者

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 领悟

    Mục lục 1 {apprehension } , sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...), sự bắt,...
  • 领悟力

    { perception } , sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
  • 领悟的

    { apprehensive } , sợ hãi, e sợ, (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác, thấy rõ, cảm thấy rõ, nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh,...
  • 领扣

    { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 领款人

    { payee } , người được trả tiền
  • 领班

    { foreman } , quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình) { gaffer } , ông già; ông lão quê kệch,...
  • 领航

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 领航员

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 领航费

    { pilotage } , (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu, (hàng không) việc lái...
  • 领薪金的

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领薪金者

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领袖

    Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top