Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

领年金者

{pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 领悟

    Mục lục 1 {apprehension } , sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...), sự bắt,...
  • 领悟力

    { perception } , sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
  • 领悟的

    { apprehensive } , sợ hãi, e sợ, (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác, thấy rõ, cảm thấy rõ, nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh,...
  • 领扣

    { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 领款人

    { payee } , người được trả tiền
  • 领班

    { foreman } , quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình) { gaffer } , ông già; ông lão quê kệch,...
  • 领航

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 领航员

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 领航费

    { pilotage } , (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu, (hàng không) việc lái...
  • 领薪金的

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领薪金者

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领袖

    Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,...
  • 领针

    { brooch } , trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
  • 领队

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • Mục lục 1 {considerably } , đáng kể, lớn lao, nhiều 2 {pretty } , xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt,...
  • 颇为干净的

    { spruce } , (thực vật học) cây vân sam, chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao, làm diêu dúa, làm bảo bao, ăn mặc chải chuốt
  • 颇的

    { goodish } , khá tốt, kha khá
  • 颇肥的

    { fattish } , beo béo, mầm mập
  • { cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng,...
  • 颈上的羽毛

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top